THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATIONS |
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance |
Limited 2.3 Ecoboost AT 4WD |
● Động cơ / Engine Type |
Xăng 2.3L Ecoboost I4/ 2.3L GTDi I4 |
Phun trực tiếp với Turbo tăng áp/ Gasoline Direct Injection with Turbo charger |
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) |
2261 |
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) |
282 (208.8 KW) / 5500 |
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) |
420 / 3000 |
● Hệ thống dẫn động / Drivetrain |
Dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian/ 4WD |
● Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System |
Có / with |
● Hộp số / Transmission |
Số tự động 6 cấp tích hợp lẫy chuyển số trên vô lăng / 6 speeds AT with paddle shift |
● Trợ lực lái / Assisted Steering |
Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions |
|
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) |
5037 x 2005 x 1813 |
● Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) |
2866 |
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) |
70 Lít/ 70 litters |
Hệ thống treo/ Suspension system |
|
● Hệ thống treo trước / Front Suspension |
Hệ thống treo kiểu MacPherson với thanh cân bằng và ống giảm chấn bằng khí nén / MacPherson strut front suspension with 32mm front stabilizer bar |
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension |
Hệ thống treo đa liên kết với thanh cân bằng và ống giảm chấn bằng khí nén / Multi-link independent rear suspension with 22mm rear stabilizer bar |
Hệ thống phanh/ Brake system |
|
● Phanh trước và sau / Front and Rear Brake |
Đĩa / disc |
● Cỡ lốp / Tire Size |
255/50R20 |
● Bánh xe / Wheel |
Vành hợp kim nhôm đúc 20''/ Alloy 20" |
Hệ thống an toàn |
|
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
● Túi khí bên / Side Airbags |
Có/ With |
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags |
Có/ With |
● Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags |
Có/ With |
● Camera 180°phía trước có trang bị hệ thống tự làm sạch / Front 180° Camera with Washer |
Có/ With |
● Camera lùi có trang bị hệ thống tự làm sạch / Rear View Camera with Washer |
Có/ With |
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor |
Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor |
● Hỗ trợ đỗ xe chủ động thông minh / Enhanced Active Park Assist |
Có/ With |
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD |
Có / With |
● Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) |
Có / With |
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists |
Có/ With |
● Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists |
Có/ With |
● Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control |
Có/ With |
● Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert |
Có/ With |
● Hệ thống Cảnh báo chuyển làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA |
Có/ With |
● Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS |
Có/ With |
● Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System |
Có/ With |
|
|
● Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp |
Đèn pha Led tự động với dải đèn LED ban ngày / Auto Led headlamp with LED strip light |
● Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System |
Tự động/ Auto |
● Gạt mưa tự động / Auto rain sensor |
Có / With |
● Đèn sương mù Led/ Front Led Fog lamp |
Có / With |
● Mầu sắc tay nắm cửa ngoài và gương chiếu hậu/ Outer Door Handles and mirrors |
Crôm / Chrome |
● Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold mirror |
Có với chức năng sấy điện / With heated mirror |
● Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof |
Có/ With |
● Cửa hậu đóng/mở bằng điện có chức năng chống kẹt/ Power liftgate w/ anti pinch sensor |
Có tích hợp tính năng mở điện thông minh/ with Handsfree Liftgate |
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning |
Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
● Vật liệu ghế / Seat Material |
Da cao cấp/ Premium Leather |
● Tay lái / Steering wheel |
Bọc da / Leather |
Chỉnh điện 4 hướng / Power Tilt/Telescoping Steering Wheel |
● Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust |
Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng có nhớ vị trí ở ghế lái / Driver and Pass 8 way power with Memory Driver’s Seat |
● Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat |
Có / With |
● Gương chiếu hậu trong / Internal miror |
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
● Nút bấm khởi động điện / Power push start |
Có / With |
● Khoá điện thông minh / Smart Keyless Entry |
Có / With |
● Hệ thống âm thanh / Audio system |
AM/FM, Hệ thống DVD trên tựa đầu hàng ghế phía trước (Dual Headrest DVD Entertainment System), MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 12 loa (speakers) |
● Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system |
Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3 |
|
Màn hình TFT cảm ứng 8" / 8" tough screen TFT |
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel |
Có / With |
|
|